Có 2 kết quả:

演播 yǎn bō ㄧㄢˇ ㄅㄛ眼波 yǎn bō ㄧㄢˇ ㄅㄛ

1/2

yǎn bō ㄧㄢˇ ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) broadcast performance
(2) televised or podcast lecture

Bình luận 0