Có 2 kết quả:
演播 yǎn bō ㄧㄢˇ ㄅㄛ • 眼波 yǎn bō ㄧㄢˇ ㄅㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) broadcast performance
(2) televised or podcast lecture
(2) televised or podcast lecture
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fluid glance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0